Có 2 kết quả:
自相魚肉 zì xiāng yú ròu ㄗˋ ㄒㄧㄤ ㄩˊ ㄖㄡˋ • 自相鱼肉 zì xiāng yú ròu ㄗˋ ㄒㄧㄤ ㄩˊ ㄖㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) butchering one another as fish and flesh (idiom); killing one another
(2) internecine strife
(2) internecine strife
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) butchering one another as fish and flesh (idiom); killing one another
(2) internecine strife
(2) internecine strife
Bình luận 0